TRANG THÔNG TIN ĐIỆN TỬ
PHƯỜNG AN HÒA
THÀNH PHỐ SA ĐÉC

 
Thứ năm, 21/11/2024

 
DANH MỤC DỊCH VỤ CÔNG TRỰC TUYẾN TOÀN TRÌNH
 
LĨNH VỰC MÃ THỦ TỤC TÊN THỦ TỤC
 
Giáo dục và Đào tạo 1.004.441 Cho phép cơ sở khác thực hiện chương trình giáo dục tiểu học
Trồng trọt 1.008004 Chuyển đổi cơ cấu cây trồng trên đất trồng lúa
Khoa học công nghệ, Môi trường 1.008838 Xác nhận Hợp đồng tiếp cận nguồn gen và chia sẻ lợi ích
Đa dạng sinh học 1.004082 Xác nhận Hợp đồng tiếp cận nguồn gen và chia sẻ lợi ích
Văn hóa cơ sở 1.000954.000.00.00.H20 Thủ tục xét tặng danh hiệu Gia đình văn hóa hàng năm
Văn hóa cơ sở 1.001120.000.00.00.H20 Thủ tục xét tặng Giấy khen Gia đình văn hóa
Văn hóa cơ sở 1.003622.000.00.00.H20 Thủ tục thông báo tổ chức lễ hội cấp xã
Thư viện 1.008.901 Thủ tục thông báo thành lập thư viện đối với thư viện cộng đồng
Thư viện 1.008.902 Thủ tục thông báo sáp nhập, hợp nhất, chia, tách thư viện đối với thư viện cộng đồng
Thư viện 1.008.903 Thủ tục thông báo chấm dứt hoạt động thư viện cộng đồng
Thể dục thể thao 2.000794 Công nhận Câu lạc bộ thể thao cơ sở
Thi đua - Khen thưởng 1.000775 Tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thực hiện nhiệm vụ chính trị
Thi đua - Khen thưởng 2.000346 Tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thành tích thi đua theo đợt hoặc theo chuyên đề
Thi đua - Khen thưởng 2.000337 Tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thành tích đột xuất
Thi đua - Khen thưởng 1.000748 Tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã cho gia đình
Thi đua - Khen thưởng 2.000305 Thủ tục tặng danh hiệu Lao Động tiên tiến
Tôn giáo 2.000509 Đăng ký hoạt động tín ngưỡng
Tôn giáo 1.001028 Đăng ký bổ sung hoạt động tín ngưỡng
Tôn giáo 1.001055 Đăng ký sinh hoạt tôn giáo tập trung
Tôn giáo 1.001078 Thông báo danh mục hoạt động tôn giáo đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở một xã
Tôn giáo 1.001085 Thông báo danh mục hoạt động tôn giáo bổ sung  đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở một xã
Tôn giáo 1.001090 Đăng ký thay đổi người đại diện của nhóm sinh hoạt tôn giáo tập trung
Tôn giáo 1.001098 Đề nghị thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung trong địa bàn một xã
Tôn giáo 1.001109 Đề nghị thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung đến địa bàn xã khác
Tôn giáo 1.001156 Thông báo về việc thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung
Tôn giáo 1.001167 Thông báo tổ chức quyên góp trong địa bàn một xã của cơ sở tín ngưỡng, tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc
Hộ tịch 2.000635.000.00.00.H20 Cấp bản sao trích lục hộ tịch
Hộ tịch 2.002516.000.00.00.H20 Thủ tục xác nhận thông tin hộ tịch
Hộ tịch 1.004873.000.00.00.H20 Cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân
Hộ tịch 1.000894.000.00.00.H20 Thủ tục đăng ký kết hôn
Hộ tịch 1.000656.000.00.00.H20 Thủ tục đăng ký khai tử
Hộ tịch 1.001193.000.00.00.H20 Thủ tục đăng ký khai sinh
 
 
 
LĨNH VỰC MÃ HỒ SƠ TÊN THỦ TỤC
Giáo dục và Đào tạo 1.004.443 Cho phép nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập hoạt động giáo dục trở lại
Giáo dục và Đào tạo 1.004.492 Thành lập nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập
Giáo dục và Đào tạo 1.004.485 Sáp nhập, chia, tách nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập
Giáo dục và Đào tạo 2.001.810 Thủ tục giải thể nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập (Theo yêu cầu của tổ chức, cá nhân đề nghị thành lập)
Nông nghiệp 1.003596 Phê duyệt kế hoạch khuyến nông địa phương
Thủy lợi 2.001621 Hỗ trợ đầu tư xây dựng phát triển thủy lợi nhỏ, thuỷ lợi nội đồng và tưới tiên tiến, tiết kiệm nước
(Đối với nguồn vốn hỗ trợ trực tiếp, ngân sách địa phương và nguồn vốn hợp pháp khác của địa phương phân bổ dự toán cho UBND cấp xã thực hiện)
Thủy lợi 1.003446 Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó thiên tai cho công trình, vùng hạ du đập trong quá trình
thi công thuộc thẩm quyền của UBND cấp xã
Thủy lợi 1.003440 Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó với tình huống khẩn cấp thuộc thẩm quyền của UBND cấp xã
Phòng, chống thiên tai 2.002163 Đăng ký kê khai số lượng chăn nuôi tập trung và nuôi trồng thủy sản ban đầu
Phòng, chống thiên tai 2.002162 Hỗ trợ khôi phục sản xuất vùng bị thiệt hại do dịch bệnh
Phòng, chống thiên tai 2.002161 Hỗ trợ khôi phục sản xuất vùng bị thiệt hại do thiên tai
Phòng, chống thiên tai 1.010091 Hỗ trợ khám chữa bệnh, trợ cấp tai nạn cho lực lượng xung kích phòng chống thiên tai cấp xã
trong trường hợp chưa tham gia bảo hiểm y tế, bảo hiểm xã hội
Phòng, chống thiên tai 1.010092 Trợ cấp tiền tuất, tai nạn (Đối với trường hợp tai nạn suy giảm khả năng lao động từ 5% trở lên)
cho lực lượng xung kích phòng chống thiên tai cấp xã chưa tham gia bảo hiểm xã hội
Đất đai 1.005194 Cấp lại Giấy chứng nhận hoặc cấp lại Trang bổ sung của Giấy chứng nhận do bị mất
Đất đai
1.004206
Xác nhận hộ gia đình, cá nhân trực tiếp sản xuất nông nghiệp có nguồn thu nhập ổn định từ sản xuất nông nghiệp theo Điều 3 của Thông tư số 33/2017/TT-BTNMT ngày 29/9/2017
của Bộ Tài nguyên và Môi trường
Đất đai 1.003554 Hòa giải tranh chấp đất đai
Đất đai (Liên thông) 1.004221 Đăng ký xác lập quyền sử dụng hạn chế thửa đất liền kề sau khi được cấp Giấy chứng nhận lần đầu
và đăng ký thay đổi, chấm dứt quyền sử dụng hạn chế thửa đất liền kề
Đất đai (Liên thông) 1.004203 Tách thửa hoặc hợp thửa đất
Đất đai (Liên thông) 1.003472 Chuyển đổi quyền sử dụng đất nông nghiệp của hộ gia đình, cá nhân
Đất đai (Liên thông) 1.004193 Đính chính Giấy chứng nhận đã cấp
Đất đai (Liên thông) 2.000880 Đăng ký biến động quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất trong các trường hợp
giải quyết tranh chấp, khiếu nại, tố cáo về đất đai; xử lý nợ hợp đồng thế chấp, góp vốn; kê biên, đấu giá quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất để thi hành án; chia, tách, hợp nhất, sáp nhập tổ chức; thỏa thuận hợp nhất hoặc phân chia quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất của hộ gia đình, của vợ
và chồng, của nhóm người sử dụng đất; đăng ký biến động đối với trường hợp hộ gia đình,
cá nhân đưa quyền sử dụng đất vào doanh nghiệp;
Đất đai (Liên thông) 1.005194
 
Cấp lại Giấy chứng nhận hoặc cấp lại Trang bổ sung của Giấy chứng nhận do bị mất
Đất đai (Liên thông)
2.000889
Đăng ký biến động quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất trong các trường hợp chuyển nhượng, cho thuê, cho thuê lại, thừa kế, tặng cho, góp vốn bằng quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất; chuyển quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất của vợ hoặc chồng thành của chung vợ và chồng; tăng thêm diện tích do nhận chuyển nhượng, thừa kế, tặng cho quyền sử dụng đất đã có Giấy chứng nhận
Đất đai (Liên thông)
1.001045
Đăng ký chuyển mục đích sử dụng đất không phải xin phép cơ quan nhà nước có thẩm quyền
Đất đai (Liên thông) 1.002993 Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất đối với trường hợp đã chuyển quyền sử dụng đất trước ngày 01 tháng 7 năm 2014 mà bên chuyển quyền đã được cấp Giấy chứng nhận nhưng chưa thực hiện thủ tục chuyển quyền theo quy định
Đất đai (Liên thông) 2.000976 Đăng ký thay đổi tài sản gắn liền với đất vào Giấy chứng nhận đã cấp
Đất đai (Liên thông) 1.004227

 
Đăng ký biến động về sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất do thay đổi thông tin về người được cấp
Giấy chứng nhận (đổi tên hoặc giấy tờ pháp nhân, giấy tờ nhân thân, địa chỉ); giảm diện tích thửa đất
do sạt lở tự nhiên; thay đổi về hạn chế quyền sử dụng đất; thay đổi về nghĩa vụ tài chính; thay đổi về
tài sản gắn liền với đất so với nội dung đã đăng ký, cấp Giấy chứng nhận.
Đất đai (Liên thông) 1.004199
 
Cấp đổi Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất
Đất đai (Liên thông) 1.004206 Xác nhận hộ gia đình, cá nhân trực tiếp sản xuất nông nghiệp có nguồn thu nhập ổn định
từ sản xuất nông nghiệp theo Điều 3 của Thông tư số 33/2017/TT-BTNMT ngày 29/9/2017
của Bộ Tài nguyên và Môi trường
Đất đai (Liên thông) 1.002255 Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất lần đầu đối với tài sản gắn liền với đất mà chủ sở hữu không đồng thời là người sử dụng đất
Đất đai (Liên thông) 1.002314 Đăng ký và cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất,
quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất lần đầu
Đất đai (Liên thông)
2.000983
Cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất
cho người đã đăng ký quyền sử dụng đất lần đầu
Đất đai (Liên thông) 1.004177 Thu hồi Giấy chứng nhận đã cấp không đúng quy định của pháp luật đất đai do người sử dụng đất,
chủ sở hữu tài sản gắn liền với đất phát hiện
Đất đai (Liên thông) 1.001991 Bán hoặc góp vốn bằng tài sản gắn liền với đất thuê của Nhà nước theo hình thức
thuê đất trả tiền hàng năm
Đất đai (Liên thông) 2.000381 Thủ tục giao đất, cho thuê đất cho hộ gia đình, cá nhân; giao đất cho cộng đồng dân cư đối với
trường hợp giao đất, cho thuê đất không thông qua hình thức đấu giá quyền sử dụng đất
Đất đai (Liên thông) 1.000798 Thủ tục chuyển mục đích sử dụng đất phải được phép của cơ quan nhà nước có thẩm quyền
đối với hộ gia đình, cá nhân
Đất đai (Liên thông)
1.004193
Thủ tục đính chính Giấy chứng nhận đã cấp
Đất đai (Liên thông) 1.001134 Đăng ký biến động đối với trường hợp chuyển từ hình thức thuê đất trả tiền hàng năm sang thuê đất
trả tiền một lần cho cả thời gian thuê hoặc từ giao đất không thu tiền sử dụng đất sang hình thức thuê đất hoặc từ thuê đất sang giao đất có thu tiền sử dụng đất
Đất đai (Liên thông) Mức độ còn lại Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất, giao đất, thuê đất cho cá nhân trúng đấu giá quyền sử dụng đất
Hộ tịch 1.001022.000.00.00.H20 Đăng ký nhận cha, mẹ, con
Hộ tịch 1.000689.000.00.00.H20 Đăng ký khai sinh kết hợp nhận cha, mẹ, con
Hộ tịch 1.003583.000.00.00.H20 Đăng ký khai sinh lưu động
Hộ tịch 1.000419.000.00.00.H20 Đăng ký khai tử lưu động
Hộ tịch 1.000110.000.00.00.H20 Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới
Hộ tịch 1.000094.000.00.00.H20 Đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới
Hộ tịch 1.000080.000.00.00.H20 Đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới
Hộ tịch 1.004827.000.00.00.H20 Đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới
Hộ tịch 1.004837.000.00.00.H20 Thủ tục đăng ký giám hộ
Hộ tịch 1.004845.000.00.00.H20 Đăng ký chấm dứt giám hộ
Hộ tịch 1.004859.000.00.00.H20 Đăng ký thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch
Hộ tịch 1.004884.000.00.00.H20 Đăng ký lại khai sinh
Hộ tịch 1.004772.000.00.00.H20 Đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân
Hộ tịch 1.004746.000.00.00.H20 Đăng ký lại kết hôn
Hộ tịch 1.005461.000.00.00.H20 Đăng ký lại khai tử
Hộ tịch 1.000593.000.00.00.H20 Đăng ký kết hôn lưu động
Nuôi con nuôi 2.001263.000.00.00.H20 Đăng ký nuôi con nuôi trong nước
Nuôi con nuôi 2.001255.000.00.00.H20 Đăng ký lại việc nuôi con nuôi trong nước
Nuôi con nuôi 1.003005.000.00.00.H20 Giải quyết việc người nước ngoài cư trú ở khu vực biên giới nước láng giềng
nhận trẻ em Việt Nam làm con nuôi
Chứng thực 2.001052.000.00.00.H20 Chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở
Chứng thực 2.000815.000.00.00.H20 Chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ,
văn bản do cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận
Chứng thực 2.000913.000.00.00.H20 Chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch
Chứng thực 2.000942.000.00.00.H20 Cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực
Chứng thực 2.001044.000.00.00.H20 Chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở
Chứng thực 2.000927.000.00.00.H20 Sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch
Chứng thực 2.001019.000.00.00.H20 Chứng thực di chúc
Chứng thực 2.001016.000.00.00.H20 Chứng thực văn bản từ chối nhận di sản
Chứng thực 2.001406.000.00.00.H20 Chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở
Bồi thường Nhà nước 2.002165.000.00.00.H20 Giải quyết yêu cầu bồi thường tại cơ quan trực tiếp quản lý người thi hành công vụ gây thiệt hại
Phổ biến và giáo dục pháp luật 2.000950.000.00.00.H20 Thủ tục công nhận tổ trưởng tổ hòa giải (Cấp xã)
Phổ biến và giáo dục pháp luật 2.000930.000.00.00.H20 Thủ tục thôi làm hòa giải viên (Cấp xã)
Phổ biến và giáo dục pháp luật 2.001449.000.00.00.H20 Thủ tục cho thôi làm tuyên truyền viên pháp luật
Phổ biến và giáo dục pháp luật 2.001457.000.00.00.H20 Thủ tục công nhận tuyên truyền viên pháp luật
Phổ biến và giáo dục pháp luật 2.002080.000.00.00.H20 Thủ tục thanh toán thù lao cho hòa giải viên
Phổ biến và giáo dục pháp luật 1.002211.000.00.00.H20 Thủ tục công nhận hòa giải viên (Cấp xã)