DANH MỤC DỊCH VỤ CÔNG TRỰC TUYẾN TOÀN TRÌNH
LĨNH VỰC | MÃ THỦ TỤC | TÊN THỦ TỤC |
Giáo dục và Đào tạo | 1.004.441 | Cho phép cơ sở khác thực hiện chương trình giáo dục tiểu học |
Trồng trọt | 1.008004 | Chuyển đổi cơ cấu cây trồng trên đất trồng lúa |
Khoa học công nghệ, Môi trường | 1.008838 | Xác nhận Hợp đồng tiếp cận nguồn gen và chia sẻ lợi ích |
Đa dạng sinh học | 1.004082 | Xác nhận Hợp đồng tiếp cận nguồn gen và chia sẻ lợi ích |
Văn hóa cơ sở | 1.000954.000.00.00.H20 | Thủ tục xét tặng danh hiệu Gia đình văn hóa hàng năm |
Văn hóa cơ sở | 1.001120.000.00.00.H20 | Thủ tục xét tặng Giấy khen Gia đình văn hóa |
Văn hóa cơ sở | 1.003622.000.00.00.H20 | Thủ tục thông báo tổ chức lễ hội cấp xã |
Thư viện | 1.008.901 | Thủ tục thông báo thành lập thư viện đối với thư viện cộng đồng |
Thư viện | 1.008.902 | Thủ tục thông báo sáp nhập, hợp nhất, chia, tách thư viện đối với thư viện cộng đồng |
Thư viện | 1.008.903 | Thủ tục thông báo chấm dứt hoạt động thư viện cộng đồng |
Thể dục thể thao | 2.000794 | Công nhận Câu lạc bộ thể thao cơ sở |
Thi đua - Khen thưởng | 1.000775 | Tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thực hiện nhiệm vụ chính trị |
Thi đua - Khen thưởng | 2.000346 | Tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thành tích thi đua theo đợt hoặc theo chuyên đề |
Thi đua - Khen thưởng | 2.000337 | Tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thành tích đột xuất |
Thi đua - Khen thưởng | 1.000748 | Tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã cho gia đình |
Thi đua - Khen thưởng | 2.000305 | Thủ tục tặng danh hiệu Lao Động tiên tiến |
Tôn giáo | 2.000509 | Đăng ký hoạt động tín ngưỡng |
Tôn giáo | 1.001028 | Đăng ký bổ sung hoạt động tín ngưỡng |
Tôn giáo | 1.001055 | Đăng ký sinh hoạt tôn giáo tập trung |
Tôn giáo | 1.001078 | Thông báo danh mục hoạt động tôn giáo đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở một xã |
Tôn giáo | 1.001085 | Thông báo danh mục hoạt động tôn giáo bổ sung đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở một xã |
Tôn giáo | 1.001090 | Đăng ký thay đổi người đại diện của nhóm sinh hoạt tôn giáo tập trung |
Tôn giáo | 1.001098 | Đề nghị thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung trong địa bàn một xã |
Tôn giáo | 1.001109 | Đề nghị thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung đến địa bàn xã khác |
Tôn giáo | 1.001156 | Thông báo về việc thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung |
Tôn giáo | 1.001167 | Thông báo tổ chức quyên góp trong địa bàn một xã của cơ sở tín ngưỡng, tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc |
Hộ tịch | 2.000635.000.00.00.H20 | Cấp bản sao trích lục hộ tịch |
Hộ tịch | 2.002516.000.00.00.H20 | Thủ tục xác nhận thông tin hộ tịch |
Hộ tịch | 1.004873.000.00.00.H20 | Cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân |
Hộ tịch | 1.000894.000.00.00.H20 | Thủ tục đăng ký kết hôn |
Hộ tịch | 1.000656.000.00.00.H20 | Thủ tục đăng ký khai tử |
Hộ tịch | 1.001193.000.00.00.H20 | Thủ tục đăng ký khai sinh |
DANH MỤC DỊCH VỤ CÔNG TRỰC TUYẾN MỘT PHẦN
(Kèm theo Danh mục TTHC đáp ứng yêu cầu triển khai, cung cấp dịch vụ công trực tuyến một phần trong tiếp nhận, giải quyết TTHC trên môi trường điện tử (Cấp xã))
(Kèm theo Danh mục TTHC đáp ứng yêu cầu triển khai, cung cấp dịch vụ công trực tuyến một phần trong tiếp nhận, giải quyết TTHC trên môi trường điện tử (Cấp xã))
LĨNH VỰC | MÃ HỒ SƠ | TÊN THỦ TỤC |
Giáo dục và Đào tạo | 1.004.443 | Cho phép nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập hoạt động giáo dục trở lại |
Giáo dục và Đào tạo | 1.004.492 | Thành lập nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập |
Giáo dục và Đào tạo | 1.004.485 | Sáp nhập, chia, tách nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập |
Giáo dục và Đào tạo | 2.001.810 | Thủ tục giải thể nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập (Theo yêu cầu của tổ chức, cá nhân đề nghị thành lập) |
Nông nghiệp | 1.003596 | Phê duyệt kế hoạch khuyến nông địa phương |
Thủy lợi | 2.001621 | Hỗ trợ đầu tư xây dựng phát triển thủy lợi nhỏ, thuỷ lợi nội đồng và tưới tiên tiến, tiết kiệm nước (Đối với nguồn vốn hỗ trợ trực tiếp, ngân sách địa phương và nguồn vốn hợp pháp khác của địa phương phân bổ dự toán cho UBND cấp xã thực hiện) |
Thủy lợi | 1.003446 | Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó thiên tai cho công trình, vùng hạ du đập trong quá trình thi công thuộc thẩm quyền của UBND cấp xã |
Thủy lợi | 1.003440 | Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó với tình huống khẩn cấp thuộc thẩm quyền của UBND cấp xã |
Phòng, chống thiên tai | 2.002163 | Đăng ký kê khai số lượng chăn nuôi tập trung và nuôi trồng thủy sản ban đầu |
Phòng, chống thiên tai | 2.002162 | Hỗ trợ khôi phục sản xuất vùng bị thiệt hại do dịch bệnh |
Phòng, chống thiên tai | 2.002161 | Hỗ trợ khôi phục sản xuất vùng bị thiệt hại do thiên tai |
Phòng, chống thiên tai | 1.010091 | Hỗ trợ khám chữa bệnh, trợ cấp tai nạn cho lực lượng xung kích phòng chống thiên tai cấp xã trong trường hợp chưa tham gia bảo hiểm y tế, bảo hiểm xã hội |
Phòng, chống thiên tai | 1.010092 | Trợ cấp tiền tuất, tai nạn (Đối với trường hợp tai nạn suy giảm khả năng lao động từ 5% trở lên) cho lực lượng xung kích phòng chống thiên tai cấp xã chưa tham gia bảo hiểm xã hội |
Đất đai | 1.005194 | Cấp lại Giấy chứng nhận hoặc cấp lại Trang bổ sung của Giấy chứng nhận do bị mất |
Đất đai | 1.004206 |
Xác nhận hộ gia đình, cá nhân trực tiếp sản xuất nông nghiệp có nguồn thu nhập ổn định từ sản xuất nông nghiệp theo Điều 3 của Thông tư số 33/2017/TT-BTNMT ngày 29/9/2017 của Bộ Tài nguyên và Môi trường |
Đất đai | 1.003554 | Hòa giải tranh chấp đất đai |
Đất đai (Liên thông) | 1.004221 | Đăng ký xác lập quyền sử dụng hạn chế thửa đất liền kề sau khi được cấp Giấy chứng nhận lần đầu và đăng ký thay đổi, chấm dứt quyền sử dụng hạn chế thửa đất liền kề |
Đất đai (Liên thông) | 1.004203 | Tách thửa hoặc hợp thửa đất |
Đất đai (Liên thông) | 1.003472 | Chuyển đổi quyền sử dụng đất nông nghiệp của hộ gia đình, cá nhân |
Đất đai (Liên thông) | 1.004193 | Đính chính Giấy chứng nhận đã cấp |
Đất đai (Liên thông) | 2.000880 | Đăng ký biến động quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất trong các trường hợp giải quyết tranh chấp, khiếu nại, tố cáo về đất đai; xử lý nợ hợp đồng thế chấp, góp vốn; kê biên, đấu giá quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất để thi hành án; chia, tách, hợp nhất, sáp nhập tổ chức; thỏa thuận hợp nhất hoặc phân chia quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất của hộ gia đình, của vợ và chồng, của nhóm người sử dụng đất; đăng ký biến động đối với trường hợp hộ gia đình, cá nhân đưa quyền sử dụng đất vào doanh nghiệp; |
Đất đai (Liên thông) | 1.005194 |
Cấp lại Giấy chứng nhận hoặc cấp lại Trang bổ sung của Giấy chứng nhận do bị mất |
Đất đai (Liên thông) | 2.000889 |
Đăng ký biến động quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất trong các trường hợp chuyển nhượng, cho thuê, cho thuê lại, thừa kế, tặng cho, góp vốn bằng quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất; chuyển quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất của vợ hoặc chồng thành của chung vợ và chồng; tăng thêm diện tích do nhận chuyển nhượng, thừa kế, tặng cho quyền sử dụng đất đã có Giấy chứng nhận |
Đất đai (Liên thông) | 1.001045 |
Đăng ký chuyển mục đích sử dụng đất không phải xin phép cơ quan nhà nước có thẩm quyền |
Đất đai (Liên thông) | 1.002993 | Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất đối với trường hợp đã chuyển quyền sử dụng đất trước ngày 01 tháng 7 năm 2014 mà bên chuyển quyền đã được cấp Giấy chứng nhận nhưng chưa thực hiện thủ tục chuyển quyền theo quy định |
Đất đai (Liên thông) | 2.000976 | Đăng ký thay đổi tài sản gắn liền với đất vào Giấy chứng nhận đã cấp |
Đất đai (Liên thông) | 1.004227 |
Đăng ký biến động về sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất do thay đổi thông tin về người được cấp Giấy chứng nhận (đổi tên hoặc giấy tờ pháp nhân, giấy tờ nhân thân, địa chỉ); giảm diện tích thửa đất do sạt lở tự nhiên; thay đổi về hạn chế quyền sử dụng đất; thay đổi về nghĩa vụ tài chính; thay đổi về tài sản gắn liền với đất so với nội dung đã đăng ký, cấp Giấy chứng nhận. |
Đất đai (Liên thông) | 1.004199 |
Cấp đổi Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất |
Đất đai (Liên thông) | 1.004206 | Xác nhận hộ gia đình, cá nhân trực tiếp sản xuất nông nghiệp có nguồn thu nhập ổn định từ sản xuất nông nghiệp theo Điều 3 của Thông tư số 33/2017/TT-BTNMT ngày 29/9/2017 của Bộ Tài nguyên và Môi trường |
Đất đai (Liên thông) | 1.002255 | Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất lần đầu đối với tài sản gắn liền với đất mà chủ sở hữu không đồng thời là người sử dụng đất |
Đất đai (Liên thông) | 1.002314 | Đăng ký và cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất lần đầu |
Đất đai (Liên thông) | 2.000983 |
Cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất cho người đã đăng ký quyền sử dụng đất lần đầu |
Đất đai (Liên thông) | 1.004177 | Thu hồi Giấy chứng nhận đã cấp không đúng quy định của pháp luật đất đai do người sử dụng đất, chủ sở hữu tài sản gắn liền với đất phát hiện |
Đất đai (Liên thông) | 1.001991 | Bán hoặc góp vốn bằng tài sản gắn liền với đất thuê của Nhà nước theo hình thức thuê đất trả tiền hàng năm |
Đất đai (Liên thông) | 2.000381 | Thủ tục giao đất, cho thuê đất cho hộ gia đình, cá nhân; giao đất cho cộng đồng dân cư đối với trường hợp giao đất, cho thuê đất không thông qua hình thức đấu giá quyền sử dụng đất |
Đất đai (Liên thông) | 1.000798 | Thủ tục chuyển mục đích sử dụng đất phải được phép của cơ quan nhà nước có thẩm quyền đối với hộ gia đình, cá nhân |
Đất đai (Liên thông) | 1.004193 |
Thủ tục đính chính Giấy chứng nhận đã cấp |
Đất đai (Liên thông) | 1.001134 | Đăng ký biến động đối với trường hợp chuyển từ hình thức thuê đất trả tiền hàng năm sang thuê đất trả tiền một lần cho cả thời gian thuê hoặc từ giao đất không thu tiền sử dụng đất sang hình thức thuê đất hoặc từ thuê đất sang giao đất có thu tiền sử dụng đất |
Đất đai (Liên thông) | Mức độ còn lại | Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất, giao đất, thuê đất cho cá nhân trúng đấu giá quyền sử dụng đất |
Hộ tịch | 1.001022.000.00.00.H20 | Đăng ký nhận cha, mẹ, con |
Hộ tịch | 1.000689.000.00.00.H20 | Đăng ký khai sinh kết hợp nhận cha, mẹ, con |
Hộ tịch | 1.003583.000.00.00.H20 | Đăng ký khai sinh lưu động |
Hộ tịch | 1.000419.000.00.00.H20 | Đăng ký khai tử lưu động |
Hộ tịch | 1.000110.000.00.00.H20 | Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới |
Hộ tịch | 1.000094.000.00.00.H20 | Đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới |
Hộ tịch | 1.000080.000.00.00.H20 | Đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới |
Hộ tịch | 1.004827.000.00.00.H20 | Đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới |
Hộ tịch | 1.004837.000.00.00.H20 | Thủ tục đăng ký giám hộ |
Hộ tịch | 1.004845.000.00.00.H20 | Đăng ký chấm dứt giám hộ |
Hộ tịch | 1.004859.000.00.00.H20 | Đăng ký thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch |
Hộ tịch | 1.004884.000.00.00.H20 | Đăng ký lại khai sinh |
Hộ tịch | 1.004772.000.00.00.H20 | Đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân |
Hộ tịch | 1.004746.000.00.00.H20 | Đăng ký lại kết hôn |
Hộ tịch | 1.005461.000.00.00.H20 | Đăng ký lại khai tử |
Hộ tịch | 1.000593.000.00.00.H20 | Đăng ký kết hôn lưu động |
Nuôi con nuôi | 2.001263.000.00.00.H20 | Đăng ký nuôi con nuôi trong nước |
Nuôi con nuôi | 2.001255.000.00.00.H20 | Đăng ký lại việc nuôi con nuôi trong nước |
Nuôi con nuôi | 1.003005.000.00.00.H20 | Giải quyết việc người nước ngoài cư trú ở khu vực biên giới nước láng giềng nhận trẻ em Việt Nam làm con nuôi |
Chứng thực | 2.001052.000.00.00.H20 | Chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở |
Chứng thực | 2.000815.000.00.00.H20 | Chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận |
Chứng thực | 2.000913.000.00.00.H20 | Chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch |
Chứng thực | 2.000942.000.00.00.H20 | Cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực |
Chứng thực | 2.001044.000.00.00.H20 | Chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở |
Chứng thực | 2.000927.000.00.00.H20 | Sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch |
Chứng thực | 2.001019.000.00.00.H20 | Chứng thực di chúc |
Chứng thực | 2.001016.000.00.00.H20 | Chứng thực văn bản từ chối nhận di sản |
Chứng thực | 2.001406.000.00.00.H20 | Chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở |
Bồi thường Nhà nước | 2.002165.000.00.00.H20 | Giải quyết yêu cầu bồi thường tại cơ quan trực tiếp quản lý người thi hành công vụ gây thiệt hại |
Phổ biến và giáo dục pháp luật | 2.000950.000.00.00.H20 | Thủ tục công nhận tổ trưởng tổ hòa giải (Cấp xã) |
Phổ biến và giáo dục pháp luật | 2.000930.000.00.00.H20 | Thủ tục thôi làm hòa giải viên (Cấp xã) |
Phổ biến và giáo dục pháp luật | 2.001449.000.00.00.H20 | Thủ tục cho thôi làm tuyên truyền viên pháp luật |
Phổ biến và giáo dục pháp luật | 2.001457.000.00.00.H20 | Thủ tục công nhận tuyên truyền viên pháp luật |
Phổ biến và giáo dục pháp luật | 2.002080.000.00.00.H20 | Thủ tục thanh toán thù lao cho hòa giải viên |
Phổ biến và giáo dục pháp luật | 1.002211.000.00.00.H20 | Thủ tục công nhận hòa giải viên (Cấp xã) |